Là Gì

Note Down là gì? Note Down có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người gặp khó khăn khi hiểu ý nghĩa của các cụm từ. Điều này dẫn đến sự ngại ngùng khi học tiếng Anh. Tuy nhiên, để giảm gánh nặng này, một cách tốt là hiểu và ghi nhớ chúng từ từ, thường xuyên áp dụng để tăng khả năng nhớ. Trong bài viết “Note Down là gì? Note Down có nghĩa là gì trong tiếng Việt?“, chúng ta sẽ tìm hiểu về một cụm từ phổ biến “Note Down”.

Note Down (ghi chú lại): hành động ghi nhớ thông qua việc viết hoặc ghi chép thông tin để không quên. Bạn có thể ghi chú trên giấy, máy tính hoặc điện thoại, miễn là bạn ghi nhớ chính xác những gì cần nhớ. Xem thêm tại hocvientocseoul.edu.vn để tìm hiểu thêm về cụm từ này.

Note Down là gì? Note Down có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
Note Down là gì? Note Down có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

I. Note Down là gì?


Note down” là một cụm từ tiếng Anh, còn được gọi là phrasal verb, bao gồm hai từ đơn: “note” và “down”. Khi ghép lại, “note down” có nghĩa là ghi chú hoặc ghi lại thông tin, ý kiến hoặc chi tiết quan trọng để sau này có thể nhớ hoặc sử dụng.

Khi sử dụng “note down”, người ta thường viết hoặc ghi chép thông tin trên giấy, máy tính, điện thoại, hoặc bất kỳ thiết bị nào có khả năng ghi lại thông tin. Hành động này giúp chúng ta ghi nhớ và theo dõi các thông tin quan trọng, như số điện thoại, địa chỉ, lời khuyên, ý tưởng, hoặc lịch trình.

II. Note Down có nghĩa là gì trong tiếng Việt?


Trong tiếng Việt, “Note Down” có thể dịch là “ghi chú lại”, “ghi lại”, “viết lại” hoặc “ghi chép lại”. Đây là hành động ghi lại thông tin, ý kiến hoặc chi tiết quan trọng vào một tài liệu, giấy tờ, hoặc thiết bị khác để sau này có thể nhớ hoặc sử dụng lại. Khi bạn “note down” điều gì đó, bạn thường viết hoặc ghi chú lại thông tin một cách cẩn thận và chính xác. Hành động này giúp bạn ghi nhớ và theo dõi các thông tin quan trọng một cách hiệu quả.

Note Down là gì? Note Down có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

III. Cấu trúc cụm từ Note Down trong tiếng Anh


Cấu trúc cụm từ “note down” trong tiếng Anh thường được sử dụng theo mẫu “note down + đối tượng (thông tin, ý kiến, chi tiết…)”. Đối tượng này thường là một danh từ hoặc một cụm từ danh từ.

Dưới đây là một số ví dụ về cấu trúc cụm từ “note down” trong câu:

1. Ghi chú thông tin:

  • Please note down the meeting time and location. (Vui lòng ghi chú thời gian và địa điểm cuộc họp.)
  • She noted down the important points from the presentation. (Cô ấy đã ghi chú lại những điểm quan trọng từ bài thuyết trình.)

2. Ghi chú ý kiến hoặc lời khuyên:

  • He always notes down his professor’s advice. (Anh ấy luôn ghi chú lại những lời khuyên của giáo sư.)
  • We should note down any suggestions we receive during the meeting. (Chúng ta nên ghi chú lại bất kỳ gợi ý nào chúng ta nhận được trong cuộc họp.)

3. Ghi chú chi tiết quan trọng:

  • Make sure to note down the key information from the conversation. (Hãy chắc chắn ghi chú lại thông tin quan trọng từ cuộc trò chuyện.)
  • The journalist noted down the exact quotes from the interviewee. (Nhà báo đã ghi chú lại những câu trích dẫn chính xác từ người được phỏng vấn.)

Cấu trúc “note down” thường được sử dụng khi muốn diễn đạt hành động ghi chú hoặc ghi lại thông tin một cách chính xác và cẩn thận để sử dụng hoặc tham khảo sau này.

Note Down là gì? Note Down có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

IV. Các ví dụ về cụm từ Note Down


Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng cụm từ “note down” trong các câu tiếng Anh:

  1. Please note down the important details of the meeting. (Vui lòng ghi chú lại những chi tiết quan trọng của cuộc họp.)
  2. I always note down my ideas in a notebook. (Tôi luôn ghi chú lại ý tưởng của mình trong một cuốn sổ.)
  3. The teacher asked the students to note down the homework assignment. (Giáo viên yêu cầu học sinh ghi chú lại bài tập về nhà.)
  4. He quickly noted down the address that was given to him. (Anh ta nhanh chóng ghi chú lại địa chỉ được đưa cho anh.)
  5. Don’t forget to note down the due dates for the assignments. (Đừng quên ghi chú lại các ngày hạn nộp bài tập.)
  6. She always notes down interesting quotes from the books she reads. (Cô ấy luôn ghi chú lại những câu trích dẫn thú vị từ những cuốn sách mà cô ấy đọc.)
  7. The detective carefully noted down the suspect’s description. (Thám tử cẩn thận ghi chú lại mô tả về nghi phạm.)
  8. I’ll note down the key points of the presentation for future reference. (Tôi sẽ ghi chú lại những điểm chính của bài thuyết trình để tham khảo sau này.)
  9. The journalist noted down the interviewee’s answers during the interview. (Nhà báo ghi chú lại những câu trả lời của người được phỏng vấn trong cuộc phỏng vấn.)
  10. Let me note down your contact information so I can reach you later. (Hãy để tôi ghi chú lại thông tin liên lạc của bạn để tôi có thể liên lạc với bạn sau này.)

Các ví dụ trên minh họa cách sử dụng “note down” trong các tình huống khác nhau để ghi chú, ghi lại hoặc ghi nhớ thông tin, chi tiết hoặc ý kiến quan trọng.

V. Note down đồng nghĩa với những từ nào?


Cụm từ “note down” có thể có các đồng nghĩa sau:

  • Jot down
  • Write down
  • Record
  • Take note of
  • Make a note of
  • Put down
  • Document
  • Log
  • Capture
  • Memorize

Các từ trên đều có ý nghĩa tương tự với “note down” trong việc ghi chú, ghi lại hoặc ghi nhớ thông tin, ý kiến hoặc chi tiết quan trọng.

Note Down là gì? Note Down có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

VI. Những câu hỏi liên quan


1. Jot down là gì?

Jot down” là một cụm từ tiếng Anh, có nghĩa là việc ghi chú hoặc viết nhanh một cách ngắn gọn và bất ngờ. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn ghi lại một thông tin, ý tưởng hoặc chi tiết quan trọng một cách nhanh chóng.

Cụm từ “jot down” thường được sử dụng khi muốn ghi chú một điều gì đó một cách tạm thời, thường là bằng việc viết nhanh hoặc ghi lại một cách ngắn gọn. Nó thường ám chỉ việc ghi chú một thông tin nhỏ, một ý kiến ngắn, hoặc một chi tiết quan trọng trong thời gian ngắn.

2. Note down synonym là gì?

Các từ đồng nghĩa (synonym) cho cụm từ “note down” trong tiếng Anh bao gồm:

  • Jot down
  • Write down
  • Record
  • Take note of
  • Make a note of
  • Put down
  • Document
  • Log
  • Capture
  • Memorize

Tất cả các từ trên đều có ý nghĩa tương tự với “note down” trong việc ghi chú, ghi lại hoặc ghi nhớ thông tin, ý kiến hoặc chi tiết quan trọng. Chúng đều ám chỉ hành động ghi chú hoặc viết lại thông tin một cách cẩn thận và chính xác để sử dụng hoặc tham khảo sau này.

3. You may note down là gì?

You may note down” có thể hiểu là một cách lịch sự để đề nghị hoặc cho phép người khác ghi chú hoặc viết lại thông tin. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống giảng dạy, hội thảo, cuộc họp hoặc khi người nói muốn đảm bảo rằng người nghe có thể ghi chú những điều quan trọng mà họ đang truyền đạt.

4. Put down là gì?

Put down” là một cụm từ tiếng Anh có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của cụm từ này:

  • Đặt xuống: “Put down” có thể ám chỉ việc đặt một vật nào đó xuống một nơi nào đó. Ví dụ: Please put down the books on the table. (Hãy đặt sách xuống bàn.)
  • Diệt trừ, giết chết: “Put down” cũng có thể được sử dụng để chỉ việc giết chết một con vật, thường là trong trường hợp động vật bị bệnh hoặc gây nguy hiểm. Ví dụ: The veterinarian had to put down the injured dog. (Bác sĩ thú y phải giết chó bị thương.)
  • Viết xuống, ghi lại: “Put down” cũng có thể có nghĩa là ghi chú hoặc viết lại thông tin, ý kiến hoặc chi tiết quan trọng. Ví dụ: I’ll put down the key points from the meeting in my notebook. (Tôi sẽ ghi chú lại các điểm chính từ cuộc họp trong sổ tôi.)
  • Khinh miệt, xem thường: “Put down” cũng có thể ám chỉ việc xem thường hoặc khinh miệt ai đó. Ví dụ: Don’t put down your colleagues’ ideas. (Đừng khinh miệt ý kiến của đồng nghiệp của bạn.)

Tùy thuộc vào ngữ cảnh và ngữ nghĩa cụ thể, “put down” có thể có các ý nghĩa khác nhau.

5. Draw down là gì?

Draw down” là một cụm từ tiếng Anh với nhiều ý nghĩa khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số ý nghĩa thông dụng của cụm từ này:

  1. Rút (tiền) từ một nguồn tài chính: “Draw down” có thể ám chỉ việc rút tiền từ một nguồn tài chính như tài khoản ngân hàng, quỹ đầu tư hoặc khoản vay. Ví dụ: He plans to draw down $10,000 from his savings account. (Anh ấy định rút 10.000 đô la từ tài khoản tiết kiệm của mình.)
  2. Giảm bớt, cắt giảm: “Draw down” cũng có thể ám chỉ việc giảm bớt hoặc cắt giảm một lượng hay một nguồn tài nguyên. Ví dụ: The company decided to draw down its workforce by 20%. (Công ty quyết định cắt giảm lực lượng lao động đi 20%.)
  3. Rút khỏi, thu hồi: “Draw down” có thể ám chỉ việc rút hoặc thu hồi một thứ gì đó, thường là trong ngữ cảnh quân sự hoặc tài chính. Ví dụ: The troops were ordered to draw down from the occupied territory. (Lực lượng quân đội được ra lệnh rút khỏi khu vực bị chiếm đóng.)
  4. Tiêu hao, sử dụng: “Draw down” cũng có thể ám chỉ việc sử dụng hoặc tiêu hao một tài nguyên nào đó. Ví dụ: The project will draw down a significant amount of resources. (Dự án sẽ tiêu hao một lượng tài nguyên đáng kể.)

Tùy thuộc vào ngữ cảnh và ngữ nghĩa cụ thể, “draw down” có thể có các ý nghĩa khác nhau.

6. Write down là gì?

Write down” là một cụm từ tiếng Anh, có nghĩa là ghi chú, viết lại hoặc ghi lại thông tin, ý kiến hoặc chi tiết quan trọng. Nó ám chỉ việc viết một cái gì đó xuống để có thể nhớ hoặc sử dụng lại sau này.

Cụm từ “write down” thường được sử dụng khi muốn ghi lại một thông tin, ý tưởng hoặc chi tiết một cách cẩn thận và chính xác. Việc viết chúng xuống có thể là trên giấy, trong sổ ghi chú, hoặc bất kỳ phương tiện ghi chú nào khác.

VII. Video Take note các thì cơ bản hay dùng trong Tiếng Anh


Related Articles

Back to top button